Mã số | Tên thủ tục hành chính | Cơ quan công bố (công khai) | Cơ quan thực hiện |
1.000705.000.00.00.H56 | Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu (cấp tỉnh) | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.005181.000.00.00.H56 | Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua mạng điện tử (cấp tỉnh) | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.000942.000.00.00.H56 | Trả lại giấy phép nhận chìm (cấp tỉnh) | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.000444.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy phép nhận chìm ( cấp tỉnh) | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.000969.000.00.00.H56 | Sửa đổi, bổ sung Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
2.000472.000.00.00.H56 | Gia hạn Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.005189.000.00.00.H56 | Cấp giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.005399.000.00.00.H56 | Trả lại khu vực biển (cấp tỉnh) | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.005400.000.00.00.H56 | Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển (cấp tỉnh) | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004935.000.00.00.H56 | Gia hạn Quyết định giao khu vực biển (cấp tỉnh) | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
|