Mã số | Tên thủ tục hành chính | Cơ quan công bố (công khai) | Cơ quan thực hiện |
2.001738.000.00.00.H56 | Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004122.000.00.00.H56 | Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004140.000.00.00.H56 | Gia hạn/điều chỉnh giấy phép xả nước thải vào nguồn nướcvới lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004152.000.00.00.H56 | Cấp giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004167.000.00.00.H56 | Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000 kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000 m3/ ngày đêm; gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng dưới 100.000 m3/ ngày đêm | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004179.000.00.00.H56 | Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000m3/ngày đêm; Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng dưới 100.000m3/ ngày đêm | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004211.000.00.00.H56 | Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004223.000.00.00.H56 | Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004228.000.00.00.H56 | Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
1.004232.000.00.00.H56 | Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm (cấp tỉnh) | UBND tỉnh Thanh Hoá | Sở Tài nguyên và Môi trường |
|